nhỏ bé tiếng anh là gì
2.2 Tạo thói quen suy nghĩ và xử lí bằng tiếng Anh. 2.3 Tạo sự đam mê chứ đừng ép buộc khi dạy tiếng Anh cho trẻ. 2.4 Dạy tiếng Anh cho trẻ em cần "đúng ngay từ đầu". 2.5 Hãy chọn trung tâm tiếng Anh uy tín cho trẻ. 2.6 Những lợi thế mô hình dạy tiếng Anh cho trẻ em
Flashcard là một phần mềm học từ vựng khá quen thuộc đối với các bạn nhỏ học tiếng Anh. Với phần mềm này, bé sẽ được học tiếng Anh với hὶnh ảnh sіnh động cùng phát ȃm của người bản xứ. Điều đό sẽ hỗ trợ bé hết mức để phát triển các kỹ nӑꞑg nghe, nόi ᵭồng thời xȃy dựng một trường từ vựng lớn.
Con gà tiếng anh là gì Gà bé tiếng anh là gì. Khi áp dụng từ chick thì từ bỏ này vẫn chỉ chung cho tất cả gà mái và gà trống còn nhỏ. Có nghĩa là chick sẽ không phân biệt giới tính của bé gà, nếu bạn có nhu cầu nói rõ ràng là con gà trống hay bé gà mái thì lại đề
Buddy / ˈbʌdi /: bạn nhưng thân thiết hơn một chút. 11. Ally / ˈælaɪ /: bạn đồng mình 12. Companion / kəmˈpæniən /: bầu bạn, bạn đồng hành 13. Boyfriend / ˈbɔɪfrend /: bạn trai 14. Girlfriend / ˈɡɜːrlfrend /: bạn gái 15. Best friend / best frend /: bạn tốt nhất 16. Close friend / kloʊz frend /: bạn thân 17.
Trong số các đồ dùng trong gia đình thì giường là một đồ dùng rất quan trọng. Trong những bài viết trước Vui Cười Lên đã giải thích cho các bạn về cái giường tiếng anh là gì, cái giường tầng, giường gấp tiếng anh là gì. Nhưng vẫn còn một loại giường chuyên dành cho trẻ nhỏ nữa cũng rất phổ biến mà
① Nhỏ, bé, con, hẹp, tiểu: 小 國 Nước nhỏ; 小 問 題 Vấn đề nhỏ; 小 河 Sông con; 房 子 很 小 Căn buồng rất nhỏ hẹp; 器 小 易 盈 Đồ hẹp dễ đầy; 他 年 紀 還 小 Nó còn nhỏ tuổi; 話 音 太 小 了 Tiếng nói quá nhỏ; ② Một lát, một thời gian ngắn, khoảnh khắc: 小 坐 片 刻 Ngồi một lát; 小 住 Ở một thời gian ngắn; ③ Út: 小 兒 子 Con út; 小 弟 弟 Em út;
foottalitem1984. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "nhỏ bé", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ nhỏ bé, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ nhỏ bé trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. 1 từ nhỏ bé thôi, Bellle One little word, Belle. 2. Oh, chào, anh chàng nhỏ bé. Oh, hi, little guy. 3. Một chiến binh nhỏ bé hoạt bát. A sprightly little warrior you are. 4. Những thứ nhỏ bé mới là vấn đề Little things matter. 5. Cũng xem khung “Một kiệt tác nhỏ bé”. See also the box “A Masterpiece in Miniature.” 6. Tất cả chỉ từ một hạt giống nhỏ bé. All from a tiny seed. 7. Còn Bayah chỉ xứng tầm thị trấn nhỏ bé. This arrangement was suitable only for a very small town. 8. Giấc mơ nhỏ bé, buồn tẻ, kì cục của cậu. Your sad little nerd dream. 9. Cậu đúng là nhỏ bé quá, đúng là như vậy. You are a bit weird, it's true. 10. Tôi có thể thấy những đôi chân nhỏ bé... trắng muốt. I could see their little feet flashing white. 11. Ý tớ là, họ như là nhỏ bé đáng sợ không? I mean, are they, like, scary little? 12. Số sáu là một cái hố nhỏ bé và buồn rầu Six is a tiny and very sad black hole. 13. Tia sáng nhỏ bé trỗi dậy và chiếu xuống Trái Đất The small light was raised pointed down to earth. 14. Mà chỉ được quay về căn hộ nhỏ bé trên phố Wigmore. Just back to your little flat on Wigmore Street. 15. cơ thể nhỏ bé của tôi gục xuống như một dấu hỏi my tiny body drooping like a question mark 16. Những hội-thánh nhỏ-bé chính là những tiền-đồn giáo-sĩ. These little churches were themselves missionary beehives. 17. Những trí óc nhỏ bé sản sinh ra những sự mê tín Small minds breed small-minded superstitions. 18. So với những điều ấy con người thật nhỏ bé biết bao! How small humans are in relation to all of this! 19. Ông ấy lái một chiếc xe ta xi nhỏ bé, hôi hám. He drove a small, stinking Lada taxi. 20. Giờ ông ấy lái một chiếc xe taxi nhỏ bé, hôi hám. He drove a small, stinking Lada- Taxi. 21. Tôi cảm thấy mình thật nhỏ bé so với nhiệm vụ này. I felt humbled by the assignment. 22. Chúng nhìn ta và thấy một con súc sinh nhỏ bé dị dạng. They look at me and they see a misshapen little beast. 23. Vứt chúng ra khỏi đầu óc nhỏ bé ngu ngốc của em đi. Get that into your crushingly stupid little brain. 24. Em lại nhớ anh đã nói điệu nhảy của em thật nhỏ bé. I thought you said my dancing was little. 25. Một ngày chỉ có một thân thể già cỗi nhỏ bé ở đáy lọ. One day it was just a tiny old lady in the bottom of the jar. 26. Anh liên tục làm tôi ngạc nhiên đấy anh chàng nhỏ bé dơ dáy. You just continue to surprise me you dirty, dirty little man. 27. Tách biệt nhưng nhỏ bé và sự thất bại của nó huỷ diệt tất cả Stray but a little and it will fail to the ruin of all. 28. Anh không phải người duy nhất có đám gián điệp nhỏ bé thông minh, Nik. You're not the only one with clever little spies in the quarter, Nik. 29. Tôi đã có giấc mơ tuyệt nhất về một cô gái tóc vàng nhỏ bé. Oh, I had the sexiest dream about a little blond girl, though. 30. Một hạt giống nhỏ bé sẽ lớn lên thành một cây to lớn đúng không ? A little seed weighs next to nothing and a tree weighs a lot, right? 31. Nó hầu như bao gồm tất cả mọi thứ, từ to lớn đến nhỏ bé. It's quite literally got everything, from the very big to the very small. 32. Một hạt giống nhỏ bé sẽ lớn lên thành một cây to lớn đúng không? A little seed weighs next to nothing and a tree weighs a lot, right? 33. So với nơi này thì căn phòng nhỏ bé của chúng ta đúng là bỏ đi. Rather puts our tiny rooms to shame. 34. Như thế, những giải pháp rất rất nhỏ bé đã tạo ra ảnh hưởng to lớn. So, tiny, tiny, tiny solutions that made a huge amount of impact. 35. Nhiều giả thuyết được đặt ra để giải thích vóc dáng nhỏ bé của người Pygmy. Various theories have been proposed to explain the short stature of pygmies. 36. “Hắn cũng sẽ không bận tâm bắt đầu trong thân thể nhỏ bé, méo mó này.” “He won’t mind starting in this small, misshapen body.” 37. Một thứ nhỏ bé, mỏng manh, ở bên ngoài, bên ngoài thế giới, lúc chạng vạng. A tiny, little fragile thing out, out in the world, in the gloaming. 38. Hành tinh chúng ta là điểm sáng nhỏ bé trong bóng tối vũ trụ bao la. Our planet is a lonely speck in the great enveloping cosmic dark. 39. Chúng thừa hưởng từ loài tảo lục lam nhỏ bé khả năng hấp thụ ánh sáng. They have inherited from these miniscule cyanobacteria the power to capture light's energy. 40. Ngay cả người nhỏ bé nhất cũng có thể thay đổi dòng chảy của tương lai Even the smallest person can change the course of the future. 41. Đừng nản lòng nếu số tiền bạn có thể dành dụm có vẻ quá nhỏ bé . Don't be discouraged if the amount you can save looks pitifully small . 42. Ông ấy đây. Một người nhỏ bé, mặc jean đen trên một sân khấu trống trải Here he is, one little guy, black jeans and stuff, on a totally empty stage. 43. Điều này có làm bộ não hình cầu nhỏ bé của bạn muốn nổ tung không? Doesn't that blow your little spherical mind? 44. Bà có thể làm cho cái nhạc cụ nhỏ bé này nghe như hai cây đàn guitar. She could make this common little instrument sound like two guitars. 45. Anh ta tiếp tục kể lể về câu chuyện tình yêu nhỏ bé say mê của cô. He went on and on about your enchanting little love story. 46. Với sự mong mỏi vậy, đồng Mác Đức đã nhấn chìm cả một xã hội nhỏ bé. Yearned for by everyone, the German Mark flooded our little community. 47. Thế rồi, Horton bắt đầu chuyến hành trình để cứu thế giới nhỏ bé trong hạt bụi. So then Horton began his long, perilous trek, determined to save the small world on the speck. 48. Hột cải là một hạt giống nhỏ bé có thể tượng trưng cho một điều rất nhỏ. A mustard grain is a tiny seed that can represent something very small. 49. Cha mẹ bị dày vò vì Madeleine nhỏ bé của cha mẹ... lại đầy lòng thù hận. We are tormented by the fact that our little Madeleine... is so full of hate. 50. Cánh hoa cúc nhỏ bé có thể thực sự là một tài năng hiếm có đấy chứ! Little daisy top might be a very rare talent indeed.
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” bé nhỏ “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ bé nhỏ, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ bé nhỏ trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh 1. Vị thần bé nhỏ. Puny god . 2. Bám chắc, Hobbits bé nhỏ! Hold on, little Hobbits . 3. Xin chào chú dế bé nhỏ. Hello, little buggy-boo ! 4. Người khổng lồ bé nhỏ, Big Star! Little Bear, You’re A Star ! 5. Một ước mơ bé nhỏ nào đó. – Some underlying dream . 6. Hey, bươm bướm bé nhỏ của bác. Hey, my little butterfly . 7. BOBBLE như đứa bé nhỏ nhắn, hóm hỉnh. Like a wittle, wee baby, there . 8. Hay là vài đứa cháu bé nhỏ chăng? Some little grandchildren, perhaps ? 9. Thằng bám váy bé nhỏ đáng yêu của mẹ! Mommy’s little favorite ! 10. Một cặp bé nhỏ của gái Châu á nhé. A little Asian freak . 11. Người đàn ông bé nhỏ của tôi đây rồi. There’s my little man . 12. Bởi vì nó là của mấy bà lão bé nhỏ! Because it belongs to the little old ladies ! 13. Sao không đi kiện Napster đi, anh chàng bé nhỏ? So why don t you go and sue Napster, you little Danish twat ? 14. Lồng ngực bé nhỏ của Amelia bị nhiễm trùng nặng. Amelia’s tiny chest festered with a massive infection . 15. Đây là tiếng kêu lâm ly của con chim bé nhỏ. Call of the Litany Bird . 16. Chúng thật bé nhỏ và mũm mĩm, và thật đáng yêu They’re tiny and chubby And so sweet to touch 17. Em là lỗ sâu bé nhỏ quyến rũ của anh phải không? Are you my sexy little wormhole ? 18. Ông ấy biết họ là những con ong bé nhỏ bận rộn. He knew they were busy little bees . 19. Hôn Frankie bé nhỏ hộ con, và véo má của Violet nữa. Kiss Little Frankie for me and pinch Violet’s cheek . 20. Ta không có ý làm con giật mình đâu con yêu bé nhỏ. I didn’t mean to startle you, my little baby . 21. Và cô nàng bé nhỏ tội nghiệp Đã nhanh chóng bị chinh phục And our poor little baby She fell hard and fast 22. Yeah, và con be cười giống như 1 con người bé nhỏ vậy. Yeah, and it was like a real little person laugh too . 23. Và tất cả những con thú bé nhỏ có muôn vàn cơ hội. And every young mammal has multitudinous opportunities . 24. Sakina to lớn và mạnh khỏe, trong khi tôi thì bé nhỏ, gầy gò. Sakina was big and sturdy, whereas I was small and thin . 25. Cậu có còn muốn có hàng nghìn đôi chân bé nhỏ theo cậu không? Will, don’t you long for the patter of a thousand tiny little feet? 26. * Anh đã bỏ rơi người vợ đang mang thai và con gái bé nhỏ. * “ You’ve abandoned your pregnant wife and baby daughter . 27. Em chỉ tự hỏi Bobby bé nhỏ làm kế toán của em đâu rồi? I’m just wondering where my little Bobby the accountant went ? 28. Nhưng qua ngày hôm sau, con chim sẻ bé nhỏ thường xuyên đòi ăn. By the next day, though, the little sparrow was crying regularly to be fed . 29. Cô phù thủy bé nhỏ của anh sẽ là cơ may cho chúng ta. That little witch of yours would put the odds in our favor . 30. Cái khuỷu tay bé nhỏ của nó bị kẹt với xương chậu của chị. His little elbow was stuck behind my pelvis . 31. Gã bé nhỏ này thâm chí còn thu thập thông tin từ bụng tớ. This guy even crawled into my lap . 32. Cậu sẽ làm gì với cái hòn đảo bé nhỏ đầy rẫy dịch bệnh này chứ? What would you do with a diseased little island ? 33. Tôi không muốn anh vấy đầy bùn lên ngôi nhà ” rừng rú ” bé nhỏ của tôi. And I don’t want you tracking mud all over my ” woodsy ” little house . 34. Các bé nhỏ tuổi nhất sẽ đeo các loại obi mềm giống như khăn quàng cổ. The youngest children wear soft, scarf-like obi . 35. Khu nghỉ dưỡng đó… nó là nguồn sống của thị trấn du lịch bé nhỏ chúng tôi. That resort … that’s the lifeblood of our little tourist town . 36. Phải, hắn gây rắc rối cho gia đình cũng chỉ vì con gái bé nhỏ của tôi. Well, he was causing problems for my little girl, too . 37. Nó có làm em đau không huh? & lt; i& gt; Hoa nhài bé nhỏ, xin hãy nhớ. Did you feel painful for the first time ? ] Little jasmine, please remeber . 38. Là đứa bé nhỏ cầu nguyện bên cạnh mẹ mình, tôi quả biết có Thượng Đế nơi đó.” “ As a little boy praying at my mother’s side, I just knew God was there. ” 39. Coi cô bạn bé nhỏ của em kìa, Davina đang bỏ trốn với một tù nhân của anh Seems your friend Davina has absconded with one of my prisoners . 40. Top 10 — tôi không nói đến bang, hay thành phố — chỉ khu vực lân cận bé nhỏ đó. The top 10 — I didn’t say state, I didn’t say city — that little neighborhood . 41. Và một lần nữa, mọi thứ lại diễn ra bên trong những tế bào diệp lục bé nhỏ. And again, it all happens in those tiny chloroplasts . 42. Shady Grove, tình yêu bé nhỏ của tôi Shady Grove, người yêu quý Shady Grove, tình yêu bé nhỏ của tôi Trở về lại Harlan Âm thanh ấy thật là tuyệt vời giọng hát của Doc và sự ngân vang trầm bổng của đàn banjo. ♫ Shady Grove, my little love ♫ ♫ Shady Grove, my darlin ♫ ♫ Shady Grove, my little love ♫ ♫ Going back to Harlan ♫ That sound was just so beautiful, the sound of Doc’s voice and the rippling groove of the banjo . 43. Các anh chị của nó cũng phấn khởi và mê đứa em gái bé nhỏ, hoàn hảo của chúng. Her older brothers and sister were equally excited and fascinated by their tiny, perfect little sister . 44. Elisabetta bé nhỏ, đã ở trong căn phòng sang trọng này, có 1 tuổi thơ vô tư vả hạnh phúc. Young Elisabetta, in these opulent rooms, had a happy and carefree childhood . 45. Thế giờ cái gì thì anh mới thôi coi em là cô em bé nhỏ, mỏng manh, dễ vỡ hả? So what is it going to take for you to stop treating me like this tiny, fragile, little object ? 46. Vũ trụ thì bao la còn chúng ta quá bé nhỏ, không cần tới cấu trúc thượng tầng tôn giáo. The universe is large and we are tiny, without the need for further religious superstructure . 47. Những ý nghĩ phản bội nào mà ngươi đang phát triển trong cái đầu bé nhỏ của ngươi thế hử? What treasonous thoughts do you have brewing in that little head of yours ? 48. Vũ trụ đó sẽ kéo dài 10 mũ 100 năm – lâu hơn nhiều vũ trụ bé nhỏ của chúng ta đã sống. That universe will last 10 to the 100 years — a lot longer than our little universe has lived . 49. Rosings Park, Và bà ấy thường chiếu cố đến căn nhà bé nhỏ của tôi bằng chiếc xe ngựa của bà ấy Rosings Park, and she often condescends to drive by my humble dwelling in her little phaeton and ponies . 50. Basil là một cậu bé nhỏ với màu xanh vô liêm sỉ mắt và mũi quay lên, và Mary ghét anh ta. Basil was a little boy with impudent blue eyes and a turned – up nose, and Mary hated him .
Bản dịch Tôi muốn thuê một chiếc xe nhỏ/xe lớn/xe tải I'd like to rent a small car/large car/van. Ví dụ về cách dùng Tôi muốn thuê một chiếc xe nhỏ/xe lớn/xe tải I'd like to rent a small car/large car/van. lật giở nhanh và đọc lướt qua một phần nhỏ của thứ gì Ví dụ về đơn ngữ The hoards, which were situated 20 metres apart, comprised about forty items of jewellery, including earrings, finger rings, armlets, bracelets, and temple pendants. Still, he is richly dressed with lavish jewellery a flat collar necklace, a long necklace made of multiple beads, bracelets, thick bangles, armlets, long earrings and a sophisticated headdress. The armlet also has flexible chains, some of which were already broken when it was discovered. Bamboo slips and armlets made of ivory are worn on all four limbs as well. He spoke slowly and plainly, wore only moccasins, breechcloth, necklace, armlets and headband. It is a style used in buildings ranging from stupas and chaitya monastery buildings to courtyard structures and distinctive houses. Inside the courtyard of the museum stands one of the oldest pine trees in the country. The place has over 15 courtyards, with each having its unique purpose. The main courtyard is facing west and has a gilded wrought-iron fence and gates. The entrance doorway was in the side of the central gable, and was approached from the courtyard by a flight of steps. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Bản dịch của "nói nhỏ xuống" trong Anh là gì? Có phải ý bạn là nói nhỏ xuống Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "nói nhỏ xuống" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. nói nhỏ xuống more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa to lower one’s voice swap_horiz Enter text here clear keyboard volume_up 13 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "nói nhỏ xuống" trong tiếng Anh nhỏ tính từEnglishscantysmallxuống trạng từEnglishdownxuống tính từEnglishdownxuống động từEnglishdescendxuống giới từEnglishdownnói động từEnglishprotectordertalkinsuretellsay Từ điển Việt-Anh 1 234567891011 > >> Tiếng Việt Na Uy Tiếng Việt Nam Cực Tiếng Việt Nam Dương Tiếng Việt Nam Mỹ Tiếng Việt Nam Tư Tiếng Việt Namibia Tiếng Việt Nay-pi-to Tiếng Việt New York Tiếng Việt Nga Tiếng Việt Nga hoàng Tiếng Việt Ngân hàng trung ương Tiếng Việt Người Bun-ga-ry Tiếng Việt Người Ăng lô Sắc xông Tiếng Việt Nhật Bản Tiếng Việt Nitơ Tiếng Việt Niu tơn Tiếng Việt Niu-di-lân Tiếng Việt Noel Tiếng Việt Nêpan Tiếng Việt Nô-en Tiếng Việt Nước Anh Tiếng Việt Nước Nga trắng Tiếng Việt na tri Tiếng Việt nai cái Tiếng Việt nai sừng tấm Tiếng Việt nai tuyết Tiếng Việt nam châm Tiếng Việt nam châm vĩnh cửu Tiếng Việt nam châm điện Tiếng Việt nam cựu sinh viên Tiếng Việt nam diễn viên Tiếng Việt nam giới Tiếng Việt nam nhân vật phản diện Tiếng Việt nam tước Tiếng Việt nan giải Tiếng Việt nan hoa Tiếng Việt nan y Tiếng Việt nang Tiếng Việt nang tiên cá Tiếng Việt nanomét Tiếng Việt nao núng Tiếng Việt nay mai Tiếng Việt neo phụ Tiếng Việt neptuni Tiếng Việt ngai Tiếng Việt ngai vàng Tiếng Việt ngang Tiếng Việt ngang bước Tiếng Việt ngang bằng Tiếng Việt ngang giá Tiếng Việt ngang hàng Tiếng Việt ngang ngạnh Tiếng Việt ngang nhau Tiếng Việt ngang nhiên Tiếng Việt ngang qua Tiếng Việt ngang trái Tiếng Việt ngay Tiếng Việt ngay bây giờ Tiếng Việt ngay cả Tiếng Việt ngay khi Tiếng Việt ngay lúc này Tiếng Việt ngay lập tức Tiếng Việt ngay ngáy Tiếng Việt ngay ngắn lại Tiếng Việt ngay sau đó Tiếng Việt ngay thẳng Tiếng Việt ngay tức khắc Tiếng Việt ngay từ đầu Tiếng Việt ngay đơ Tiếng Việt nghe báo là Tiếng Việt nghe lén Tiếng Việt nghe lầm Tiếng Việt nghe nhạc Tiếng Việt nghe nhầm Tiếng Việt nghe này! Tiếng Việt nghe rõ Tiếng Việt nghe theo Tiếng Việt nghe thứ gì Tiếng Việt nghe trộm Tiếng Việt nghe điện thoại Tiếng Việt nghe được Tiếng Việt nghi hoặc Tiếng Việt nghi kỵ Tiếng Việt nghi lễ Tiếng Việt nghi ngại Tiếng Việt nghi ngờ Tiếng Việt nghi thức Tiếng Việt nghi thức giao tiếp của một nền văn hóa Tiếng Việt nghi thức hóa Tiếng Việt nghi thức ngoại giao Tiếng Việt nghi thức đám ma Tiếng Việt nghi thức đặc biệt Tiếng Việt nghi vấn Tiếng Việt nghiêm chỉnh Tiếng Việt nghiêm khắc Tiếng Việt nghiêm nghị Tiếng Việt nghiêm ngặt Tiếng Việt nghiêm trọng Tiếng Việt nghiêm túc Tiếng Việt nghiên bút Tiếng Việt nghiên cứu Tiếng Việt nghiên cứu chuyên đề Tiếng Việt nghiên cứu tình huống Tiếng Việt nghiêng Tiếng Việt nghiêng mình kính cẩn Tiếng Việt nghiêng ngả Tiếng Việt nghiêng qua Tiếng Việt nghiêng về bên Tiếng Việt nghiến răng Tiếng Việt nghiền Tiếng Việt nghiệm chứng Tiếng Việt nghiện ma túy Tiếng Việt nghiện rượu Tiếng Việt nghiệp chướng Tiếng Việt nghiệp dư Tiếng Việt nghèo Tiếng Việt nghèo hèn Tiếng Việt nghèo kiết xác Tiếng Việt nghèo nàn Tiếng Việt nghèo túng Tiếng Việt nghèo đói Tiếng Việt nghênh ngang Tiếng Việt nghênh đón Tiếng Việt nghìn Tiếng Việt nghìn tỷ tỷ tỷ Tiếng Việt nghĩ Tiếng Việt nghĩ là Tiếng Việt nghĩ lại Tiếng Việt nghĩ nát óc để nhớ lại Tiếng Việt nghĩ ra Tiếng Việt nghĩ rằng Tiếng Việt nghĩ về việc gì Tiếng Việt nghĩ đi nghĩ lại Tiếng Việt nghĩa Tiếng Việt nghĩa của một âm tiết không thể chia tách được nữa trong một từ Tiếng Việt nghĩa hiệp Tiếng Việt nghĩa là Tiếng Việt nghĩa lý Tiếng Việt nghĩa rằng Tiếng Việt nghĩa rộng Tiếng Việt nghĩa trang Tiếng Việt nghĩa vị Tiếng Việt nghĩa vụ Tiếng Việt nghĩa vụ pháp lý Tiếng Việt nghĩa địa Tiếng Việt nghẹ thuật kịch Tiếng Việt nghẹn Tiếng Việt nghẹt Tiếng Việt nghề Tiếng Việt nghề ca kịch Tiếng Việt nghề chăn nuôi Tiếng Việt nghề chữa răng Tiếng Việt nghề cá Tiếng Việt nghề hàng hải Tiếng Việt nghề in Tiếng Việt nghề kế toán Tiếng Việt nghề luyện kim Tiếng Việt nghề làm nông trại Tiếng Việt nghề làm ruộng Tiếng Việt nghề làm vườn Tiếng Việt nghề làm đồ gỗ Tiếng Việt nghề mộc Tiếng Việt nghề nghiệp Tiếng Việt nghề nhiếp ảnh Tiếng Việt nghề nuôi cá Tiếng Việt nghề thổi thủy tinh Tiếng Việt nghề thủ công Tiếng Việt nghề trồng hoa Tiếng Việt nghề văn Tiếng Việt nghề đóng tàu Tiếng Việt nghệ danh Tiếng Việt nghệ sĩ Tiếng Việt nghệ thuật Tiếng Việt nghệ thuật cắm hoa Nhật Bản Tiếng Việt nghệ thuật khiêu vũ Tiếng Việt nghệ thuật múa Tiếng Việt nghệ thuật tuồng Tiếng Việt nghệ thuật tạo hình Tiếng Việt nghệ thuật ăn ngon Tiếng Việt nghỉ Tiếng Việt nghỉ chân Tiếng Việt nghỉ ngơi Tiếng Việt nghỉ ngơi một lúc Tiếng Việt nghỉ qua đêm Tiếng Việt nghỉ việc Tiếng Việt nghỉ việc một thời gian vì lý do cá nhân Tiếng Việt nghỉ ốm Tiếng Việt nghị lực Tiếng Việt nghị quyết Tiếng Việt nghị sĩ Tiếng Việt nghị viện Tiếng Việt nghị định Tiếng Việt nghị định thư Tiếng Việt nghịch Tiếng Việt nghịch biện Tiếng Việt nghịch cảnh Tiếng Việt nghịch lý Tiếng Việt nghịch lại commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
nhỏ bé tiếng anh là gì